Có 2 kết quả:
手表 shǒu biǎo ㄕㄡˇ ㄅㄧㄠˇ • 手錶 shǒu biǎo ㄕㄡˇ ㄅㄧㄠˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) wrist watch
(2) CL:塊|块[kuai4],隻|只[zhi1],個|个[ge4]
(2) CL:塊|块[kuai4],隻|只[zhi1],個|个[ge4]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) wrist watch
(2) CL:塊|块[kuai4],隻|只[zhi1],個|个[ge4]
(2) CL:塊|块[kuai4],隻|只[zhi1],個|个[ge4]
Bình luận 0